Built-in Functions (hàm tích hợp sẵn) là các hàm mà một ngôn ngữ lập trình đã tích hợp sẵn sẽ luôn có sẵn và có thể sử dụng mà không cần phải định nghĩa hoặc import từ bất kỳ thư viện nào. Điều này có nghĩa là các hàm này có sẵn trong tất cả các chương trình sử dụng ngôn ngữ đó mà không cần phải tạo lại chúng.
1. Mục đích các Built-in Functions
Một số lý do quan trọng mà ngôn ngữ lập trình Python cung cấp các built-in functions:
Tiện ích và Thuận lợi: Các built-in functions cung cấp một số tính năng cơ bản và chức năng quan trọng, giúp lập trình viên thực hiện các tác vụ cơ bản một cách nhanh chóng và thuận lợi.
Hiệu suất và Tối ưu hóa: Các built-in functions thường được tối ưu hóa về mặt hiệu suất, giúp cải thiện tốc độ thực thi và tiết kiệm tài nguyên máy tính.
Tính nhất quán và Tương thích: Sự đồng nhất trong việc cung cấp các hàm cơ bản giữa các chương trình và dự án khác nhau giúp đảm bảo tính nhất quán và tương thích giữa các ứng dụng.
Tăng tốc quá trình phát triển: Cung cấp các built-in functions giúp lập trình viên tập trung vào việc phát triển logic chính của ứng dụng mà không cần phải tạo lại các chức năng cơ bản.
Ví dụ, hàm print()
trong ngôn ngữ lập trình Python là một hàm trong các built-in functions cho phép in ra màn hình, và hàm len()
giúp đo độ dài của một chuỗi hoặc danh sách. Các hàm này là những chức năng cơ bản và quan trọng mà mọi chương trình Python có thể sử dụng mà không cần phải định nghĩa lại.
2. Danh sách các Built-in Functions trong Python
Mỗi hàm có một cú pháp và mục đích sử dụng khác nhau. Bạn có thể sử dụng chúng trong lập trình Python để thực hiện các tác vụ cụ thể.
2.1. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ A
Danh sách các Built-in Functions bắt đầu bằng chữ A trong ngôn ngữ lập trình Python gồm:
STT | Tên Hàm | Cú Pháp | Mục Đích |
---|---|---|---|
1 | abs() | abs(number) | Trả về giá trị tuyệt đối của một số. |
2 | aiter() | aiter(iterable) | Trả về một iterator cho một iterable. |
3 | all() | all(iterable) | Kiểm tra xem tất cả các phần tử có đúng không (khác 0, rỗng, False). |
4 | anext() | anext(async_gen, default) | Lấy giá trị tiếp theo từ một async generator. |
5 | any() | any(iterable) | Kiểm tra xem có ít nhất một phần tử đúng (khác 0, rỗng, False). |
6 | ascii() | ascii(object) | Trả về một chuỗi biểu diễn của đối tượng. |
2.2. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ B
Danh sách các Built-in Functions bắt đầu bằng chữ B trong ngôn ngữ lập trình Python gồm:
STT | Tên Hàm | Cú Pháp | Mục Đích Sử Dụng |
---|---|---|---|
1 | bin() | bin(number) | Chuyển đổi số nguyên sang chuỗi nhị phân. |
2 | bool() | bool(x) | Chuyển đổi giá trị thành kiểu boolean. |
3 | breakpoint() | breakpoint(*args, **kws) | Tạo một điểm chặn để gỡ lỗi (debugging). |
4 | bytearray() | bytearray([source[, encoding[, errors]]]) | Tạo một mảng byte mới. |
5 | bytes() | bytes([source[, encoding[, errors]]]) | Tạo một đối tượng bytes mới. |
2.3. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ C
Danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “C” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
STT | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | callable() | callable(object) | Kiểm tra xem một đối tượng có thể gọi được hay không. |
2 | chr() | chr(i) | Chuyển đổi một số nguyên thành một ký tự theo mã ASCII tương ứng. |
3 | classmethod() | classmethod(function) | Đánh dấu một phương thức là phương thức của lớp (class method). |
4 | compile() | compile(source, filename, mode, flags) | Biên dịch mã nguồn thành mã bytecode hoặc đối tượng code. |
5 | complex() | complex(real, imag) | Tạo một số phức với phần thực và ảo được chỉ định. |
2.4. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ D, E
Danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “D” và “E” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
STT | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | delattr() | delattr(object, name) | Xóa thuộc tính của một đối tượng. |
2 | dict() | dict(**kwarg) , dict(mapping, **kwarg) , dict(iterable, **kwarg) | Tạo một từ điển mới. |
3 | dir() | dir([object]) | Lấy danh sách tên của các biến trong môi trường hiện tại hoặc thuộc tính của đối tượng. |
4 | divmod() | divmod(a, b) | Trả về một cặp số chia lấy phần nguyên và phần dư của phép chia a cho b. |
5 | enumerate() | enumerate(iterable, start=0) | Trả về một đối tượng enumarate đầu tiên và chỉ số bắt đầu (mặc định là 0). |
6 | eval() | eval(expression, globals=None, locals=None) | Thực thi một biểu thức Python từ một chuỗi. |
7 | exec() | exec(object[, globals[, locals]]) | Thực thi mã nguồn Python nằm trong một đối tượng. |
2.5. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ F, G
Danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “F” và “G” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
STT | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | filter() | filter(function, iterable) | Lọc các phần tử trong một iterable mà hàm function trả về True. |
2 | float() | float([x]) | Chuyển đổi một số hoặc một chuỗi thành một số thực. |
3 | format() | format(value[, format_spec]) | Định dạng một giá trị theo format_spec, tương tự như chuỗi định dạng. |
4 | frozenset() | frozenset([iterable]) | Tạo một frozenset (tập hợp không thay đổi) từ một iterable (tập hợp không thay đổi). |
5 | getattr() | getattr(object, name[, default]) | Trả về giá trị của thuộc tính với tên name của đối tượng object. |
6 | globals() | globals() | Trả về từ điển chứa tất cả các biến toàn cục hiện tại. |
2.6. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ H
Danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “H” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
Số thứ tự | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | hasattr() | hasattr(object, name) | Kiểm tra xem một đối tượng có thuộc tính với tên name hay không. |
2 | hash() | hash(object) | Trả về mã băm của đối tượng, được sử dụng để xác định đối tượng này. |
3 | help() | help([object]) | Hiển thị thông tin trợ giúp về đối tượng hoặc module cụ thể. |
4 | hex() | hex(x) | Chuyển đổi số nguyên x thành một chuỗi thập lục phân (hexadecimal). |
2.7. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ I
Danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “I” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
Số thứ tự | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | id() | id(object) | Trả về mã nhận diện (identity) của đối tượng. |
2 | input() | input([prompt]) | Đọc dữ liệu từ người dùng qua bàn phím và trả về dưới dạng chuỗi. |
3 | int() | int(x, base=10) | Chuyển đổi x thành một số nguyên. |
4 | isinstance() | isinstance(object, classinfo) | Kiểm tra xem một đối tượng có thuộc lớp nào đó hay không. |
5 | issubclass() | issubclass(class, classinfo) | Kiểm tra xem một lớp có là lớp con của lớp khác hay không. |
6 | iter() | iter(object[, sentinel]) | Trả về một đối tượng lặp lại (iterator) cho đối tượng. |
2.8. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ L, M, N
Danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “L”, “M”, và “N” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
STT | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | len() | len(s) | Trả về độ dài (số phần tử) của một đối tượng (chuỗi, danh sách, tuple, v.v.). |
2 | list() | list([iterable]) | Tạo một danh sách từ iterable (có thể là tuple, set, v.v.). |
3 | locals() | locals() | Trả về một dictionary chứa các biến cục bộ hiện tại. |
4 | map() | map(function, iterable, ...) | Áp dụng một hàm lên mỗi phần tử của iterable và trả về một iterator. |
5 | max() | max(iterable, *[, key, default]) | Trả về phần tử lớn nhất trong iterable hoặc một giá trị lớn nhất từ các đối số. |
6 | memoryview() | memoryview(obj) | Tạo một đối tượng memory view cho đối tượng có thể nhìn thấy bộ nhớ. |
7 | min() | min(iterable, *[, key, default]) | Trả về phần tử nhỏ nhất trong iterable hoặc một giá trị nhỏ nhất từ các đối số. |
8 | next() | next(iterator[, default]) | Trả về phần tử tiếp theo từ iterator. Nếu không có, trả về giá trị mặc định. |
2.9. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ O, P, R
danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “O”, “P”, và “R” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
STT | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | object() | object() | Tạo một đối tượng mới với các đặc tính mặc định. |
2 | oct() | oct(x) | Chuyển một số nguyên thành một chuỗi bát phân (octal). |
3 | open() | open(file, mode='r', buffering=-1, encoding=None, errors=None, newline=None, closefd=True, opener=None) | Mở một tệp và trả về một đối tượng tệp. |
4 | ord() | ord(c) | Trả về mã Unicode của ký tự c. |
5 | pow() | pow(x, y[, z]) | Trả về x mũ y, modulo z (nếu có). |
6 | print() | print(*objects, sep=' ', end='\n', file=sys.stdout, flush=False) | In các đối tượng lên đầu ra. |
7 | property() | property(fget=None, fset=None, fdel=None, doc=None) | Xây dựng một thuộc tính (property). |
8 | range() | range(stop) hoặc range(start, stop[, step]) | Tạo một đối tượng range của các số nguyên. |
9 | repr() | repr(object) | Trả về biểu diễn chuỗi thể hiện của một đối tượng. |
10 | reversed() | reversed(seq) | Trả về một iterator đảo ngược các phần tử của seq. |
11 | round() | round(number[, ndigits]) | Làm tròn một số với số chữ số thập phân xác định. |
2.10. Danh sách các hàm bắt đầu bằng chữ S
Danh sách các built-in functions bắt đầu bằng chữ “S” trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
STT | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | set() | set(iterable) | Tạo một tập hợp mới. |
2 | setattr() | setattr(object, name, value) | Thiết lập giá trị của một thuộc tính của đối tượng. |
3 | slice() | slice(start, stop, step) | Tạo một đối tượng lát cắt (slice object) để cắt chuỗi hoặc mảng. |
4 | sorted() | sorted(iterable, key=key, reverse=reverse) | Sắp xếp các phần tử của một iterable và trả về một danh sách mới. |
5 | staticmethod() | staticmethod(function) | Đánh dấu một phương thức là một phương thức tĩnh (static method). |
6 | str() | str(object='') | Chuyển một đối tượng thành một chuỗi. |
7 | sum() | sum(iterable, start=0) | Tính tổng các phần tử trong một iterable, bắt đầu từ giá trị start. |
8 | super() | super([type[, object-or-type]]) | Trả về một đối tượng proxy thể hiện lớp cơ sở của một đối tượng. |
2.11. Danh sách các hàm khác
Danh sách các built-in functions khác trong ngôn ngữ lập trình Python bao gồm:
STT | Tên hàm | Cú pháp | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
1 | tuple() | tuple(iterable) | Tạo một tuple mới. |
2 | type() | type(object) | Trả về kiểu của đối tượng. |
3 | vars() | vars([object]) | Trả về tên và giá trị của các thuộc tính của đối tượng hoặc module. |
4 | zip() | zip(*iterables) | Tạo một iterator gồm các tuple được tạo từ các phần tử tương ứng. |
5 | __import__() | __import__(name, globals=None, locals=None, fromlist=(), level=0) | Import một module. |