/Hàm bool – Built-in Functions – Python

Hàm bool – Built-in Functions – Python

Hàm bool là một hàm trong các Built-in Functions của ngôn ngữ lập trình Python được sử dụng để chuyển đổi một giá trị hoặc một đối tượng thành kiểu dữ liệu boolean (bool), có thể là True hoặc False.

Trong Python, kiểu dữ liệu boolean (kiểu bool) là một kiểu dữ liệu đặc biệt chỉ có hai giá trị: True (đúng) và False (sai). Kiểu dữ liệu boolean thường được sử dụng để biểu thị trạng thái logic, quyết định và điều kiện trong các công việc so sánh và điều khiển luồng dữ liệu trong chương trình.

  • True: Biểu thị một trạng thái đúng, hoặc một điều kiện đúng.
  • False: Biểu thị một trạng thái sai, hoặc một điều kiện sai.

Các toán tử so sánh (ví dụ: ==, >, <, >=, <=) và các câu lệnh điều kiện (ví dụ: if, elif, else) thường trả về giá trị boolean sau khi so sánh hai giá trị.

1. Cú pháp hàm bool

Cú pháp:

bool(x)

Tham số:

  • x: Đây là giá trị hoặc đối tượng mà bạn muốn chuyển đổi thành kiểu dữ liệu boolean. Điều này bao gồm một loạt các giá trị và đối tượng, chẳng hạn: số nguyên, số thực, chuỗi, danh sách, từ điển, v.v.

Trả về:

  • Hàm bool trả về một giá trị boolean, có thể là True hoặc False tương ứng với giá trị đầu vào.

Phiên bản:

  • Hàm bool được hỗ trợ từ Python 1.5.2 trở đi và vẫn được hỗ trợ trong Python 3.x, bao gồm các phiên bản Python 3.x (3.0, 3.1, 3.2, và các phiên bản sau này).
Hàm bool – Built-in Functions

2. Một số ví dụ hàm bool

Dưới đây là một số ví dụ giúp cho ta có thể hiểu được nguyên tắc hoạt động của đặc điểm của hàm bool trong ngôn ngữ lập trình Python:

2.1. Sử dụng bool với số nguyên

num = 10
bool_result = bool(num)
print(bool_result)  # Output: True

Giải thích:

  • num có giá trị là 10, một số nguyên khác 0, nên hàm bool trả về True.

2.2. Sử dụng bool với số thực

float_num = 0.0
bool_result = bool(float_num)
print(bool_result)  # Output: False

Giải thích:

  • float_num có giá trị là 0.0, một số thực bằng 0, nên hàm bool trả về False.

2.3. Sử dụng bool với chuỗi với hàm bool

string_value = "Python"
bool_result = bool(string_value)
print(bool_result)  # Output: True

Giải thích:

  • string_value không rỗng, nên hàm bool trả về True.

2.4. Sử dụng bool với danh sách

empty_list = []
non_empty_list = [1, 2, 3]

bool_result1 = bool(empty_list)
bool_result2 = bool(non_empty_list)

print(bool_result1)  # Output: False
print(bool_result2)  # Output: True

Giải thích:

  • empty_list là danh sách rỗng, nên hàm bool trả về False.
  • non_empty_list không rỗng, nên hàm bool trả về True.

2.5. Sử dụng bool với đối tượng tự định nghĩa

class CustomObject:
    def __init__(self, value):
        self.value = value

    def __bool__(self):
        return self.value > 0

# Tạo đối tượng và gọi hàm bool
obj1 = CustomObject(5)
obj2 = CustomObject(0)

bool_result1 = bool(obj1)
bool_result2 = bool(obj2)

print(bool_result1)  # Output: True
print(bool_result2)  # Output: False

Giải thích:

  • CustomObject là một lớp tự định nghĩa.
  • Trong lớp này, chúng ta định nghĩa một hàm __bool__ để kiểm tra giá trị và trả về True nếu giá trị lớn hơn 0.
  • obj1 có giá trị lớn hơn 0, nên hàm bool trả về True.
  • obj2 có giá trị bằng 0, nên hàm bool trả về False.