Sức mạnh của các Selectors trong thư viện jQuery nằm ở tính linh hoạt và khả năng thao tác. Nhà phát triển có thể lựa chọn các phần tử dựa trên ID, lớp, thuộc tính, loại phần tử, cấu trúc phân cấp và thậm chí các mẫu phức tạp hơn.
1. Sức mạnh của các Selectors
Thư viện jQuery sử dụng cú pháp và khái niệm mượn từ CSS 1–3, và sau đó mở rộng thêm các khái niệm của riêng nó. Điều này mang lại một bộ công cụ mạnh mẽ cho việc lựa chọn các phần tử trong tài liệu web.
Cú pháp của jQuery Selector rất giống với CSS, giúp cho việc sử dụng nó trở nên dễ dàng và quen thuộc với những người đã làm việc với CSS. Điều này có nghĩa là nhà phát triển có thể sử dụng cú pháp giống CSS để xác định và điều khiển các phần tử trong DOM.
Khả năng sử dụng meta-characters và các escape sequences cho phép lựa chọn các phần tử có tên hoặc ID chứa ký tự đặc biệt. Điều này giúp đảm bảo việc lựa chọn chính xác ngay cả với tên phức tạp hoặc không tiêu chuẩn của các phần tử.
Từ đó, Selector của thư viện jQuery mang lại khả năng lựa chọn và điều khiển DOM một cách linh hoạt và hiệu quả. Kết hợp cú pháp giống CSS và các tính năng bổ sung của jQuery, nó trở thành một công cụ đa năng cho phát triển web, giúp tạo ra giao diện người dùng hấp dẫn và tương tác.
2. Selector Type trong thư viện jQuery
Trong thư viện jQuery, “Selector” đóng vai trò cực kỳ quan trọng và cơ bản trong việc làm việc với DOM (Document Object Model) của trang web.
2.1. Sức mạnh của Selector trong jQuery
Lựa chọn linh hoạt: Selector trong jQuery cho phép bạn chọn các phần tử dựa trên một loạt các điều kiện như ID, class, thẻ HTML, thuộc tính, vị trí và nhiều hơn nữa. Điều này mang lại khả năng lựa chọn linh hoạt để tương tác với các phần tử một cách chính xác.
Tăng tốc quá trình phát triển: Bằng cách sử dụng Selector, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm và tương tác với các phần tử trên trang web. Điều này giúp tăng tốc quá trình phát triển ứng dụng web.
Dễ đọc và duy trì mã: Selector cung cấp cú pháp rõ ràng và dễ đọc, giúp làm cho mã nguồn dễ duy trì và hiểu. Nó tạo điều kiện thuận lợi để làm việc trong các dự án phức tạp.
2.2. Các loại Selector quan trọng
Selector theo ID (#id
)
- Chọn phần tử dựa trên ID duy nhất của nó.
Selector theo Class (.class
)
- Chọn tất cả các phần tử có lớp tương ứng.
Selector theo Thẻ HTML (element
)
- Chọn tất cả các phần tử cùng loại.
Selector theo Thuộc Tính ([attribute]
, [attribute=value]
)
- Chọn các phần tử dựa trên thuộc tính và giá trị của thuộc tính.
Selector kết hợp (selector1 selector2
)
- Chọn phần tử con bên trong phần tử đã chọn.
Selector con (parent > child
)
- Chọn các phần tử con trực tiếp của một phần tử.
Selector sibling (prev + next
)
- Chọn phần tử cùng cấp và immediately sau phần tử đã chọn.
Selector trong jQuery là một khái niệm quan trọng và mạnh mẽ cho phép bạn lựa chọn và tương tác với các phần tử trên trang web.
Việc sử dụng Selector một cách hiệu quả sẽ giúp bạn xây dựng ứng dụng web linh hoạt, dễ đọc và dễ duy trì. Nắm vững cách sử dụng các loại Selector sẽ giúp bạn trở thành một nhà phát triển web tài năng và hiệu quả.
3. Danh sách các Selectors được cung cấp sẵn
STT | Selector | Mục đích sử dụng |
1 | All Selector (“*”) | Lựa chọn tất cả các phần tử. |
2 | :animated Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử đang trong quá trình thực hiện một hiệu ứng (animation) tại thời điểm chạy Selector. |
3 | [name|=”value”] Selector | Lựa chọn các phần tử có thuộc tính có giá trị bằng một chuỗi cụ thể hoặc bắt đầu bằng chuỗi cụ thể theo sau là dấu hyphen (-). |
4 | [name*=”value”] Selector | Lựa chọn các phần tử có thuộc tính chứa một chuỗi con cụ thể. |
5 | [name~=”value”] Selector | Lựa chọn các phần tử có thuộc tính chứa một từ cụ thể, được phân cách bằng khoảng trắng. |
6 | [name$=”value”] Selector | Lựa chọn các phần tử có thuộc tính có giá trị kết thúc bằng một chuỗi cụ thể. |
7 | [name=”value”] Selector | Lựa chọn các phần tử có thuộc tính có giá trị chính xác bằng một giá trị cụ thể. |
8 | [name!=”value”] Selector | Lựa chọn các phần tử không có thuộc tính hoặc có thuộc tính nhưng giá trị không chính xác. |
9 | [name^=”value”] Selector | Lựa chọn các phần tử có thuộc tính bắt đầu bằng một chuỗi cụ thể. |
10 | :button Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử button và các phần tử có kiểu là button. |
11 | :checkbox Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có kiểu checkbox. |
12 | :checked Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử đã được chọn (checked) hoặc đã được lựa chọn (selected). |
13 | Child Selector (“parent > child”) | Lựa chọn tất cả các phần tử con trực tiếp (direct child) của các phần tử cha. |
14 | Class Selector (“.class”) | Lựa chọn tất cả các phần tử có lớp (class) được chỉ định. |
15 | :contains() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử chứa văn bản cụ thể. |
16 | Descendant Selector (“ancestor descendant”) | Lựa chọn tất cả các phần tử con là hậu duệ của một phần tử bất kỳ (ancestor). |
17 | :disabled Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử bị vô hiệu hóa (disabled). |
18 | Element Selector (“element”) | Lựa chọn tất cả các phần tử với tên thẻ được chỉ định. |
19 | :empty Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử không có phần tử con (bao gồm cả các nút văn bản). |
20 | :enabled Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử đã được kích hoạt (enabled). |
21 | :eq() Selector | Lựa chọn phần tử trong tập hợp đã khớp tại vị trí chỉ định (index n). |
22 | :even Selector | Lựa chọn các phần tử chẵn, đánh chỉ số từ 0. Xem thêm: :odd. |
23 | :file Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có kiểu file. |
24 | :first-child Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là con đầu tiên của phần tử cha. |
25 | :first-of-type Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là đầu tiên trong các anh chị em cùng tên. |
26 | :first Selector | Lựa chọn phần tử DOM đầu tiên đã khớp. |
27 | :focus Selector | Lựa chọn phần tử nếu đang được tập trung vào (đang focus). |
28 | :gt() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử ở vị trí lớn hơn index trong tập hợp đã khớp. |
29 | Has Attribute Selector [name] | Lựa chọn tất cả các phần tử có thuộc tính đã chỉ định, bất kể giá trị của thuộc tính đó. |
30 | :has() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử chứa ít nhất một phần tử khớp với selector đã chỉ định. |
31 | :header Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là tiêu đề, ví dụ: h1, h2, h3 và cũng có thể là h4, h5, h6. |
32 | :hidden Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử đang ẩn đi (ẩn). |
33 | ID Selector (“#id”) | Lựa chọn một phần tử duy nhất với id đã chỉ định. |
34 | :image Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có kiểu là ảnh (image). |
35 | :input Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử input, textarea, select và button. |
36 | :lang() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử của ngôn ngữ cụ thể đã chỉ định. |
37 | :last-child Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là con cuối cùng của phần tử cha. |
38 | :last-of-type Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là cuối cùng trong số anh chị em cùng tên. |
39 | :last Selector | Lựa chọn phần tử DOM cuối cùng đã khớp. |
40 | :lt() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử ở vị trí nhỏ hơn index trong tập hợp đã khớp. |
41 | Multiple Attribute Selector [name=”value”]… | Lựa chọn các phần tử khớp với tất cả các bộ lọc thuộc tính đã chỉ định. |
42 | Multiple Selector (“selector1, selector2…”) | Kết hợp kết quả của tất cả các selector đã chỉ định. |
43 | Next Adjacent Selector (“prev + next”) | Lựa chọn tất cả các phần tử “next” tiếp theo được ngay lập tức tiếp theo bởi một phần tử “prev” cùng cấp. |
44 | Next Siblings Selector (“prev ~ siblings”) | Lựa chọn tất cả các phần tử anh em sau “prev” cùng cấp và cùng cha với “prev”, và khớp với selector “siblings” đã chỉ định. |
45 | :not() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử không khớp với selector đã chỉ định. |
46 | :nth-child() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là con thứ nth của phần tử cha. |
47 | :nth-last-child() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là con thứ nth của phần tử cha, tính từ cuối cùng đến đầu. |
48 | :nth-last-of-type() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là con thứ nth của phần tử cha, tính từ cuối cùng đến đầu, với cùng tên thẻ. |
49 | :nth-of-type() Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là con thứ nth của phần tử cha, với cùng tên thẻ. |
50 | :odd Selector | Lựa chọn các phần tử ở vị trí lẻ (đánh số từ 0), bắt đầu từ phần tử đầu tiên là 0. |
51 | :only-child Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử là con duy nhất của phần tử cha. |
52 | :only-of-type Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử không có anh chị em cùng tên. |
53 | :parent Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có ít nhất một nút con (hoặc phần tử con) – có nghĩa là phần tử chứa nội dung hoặc các phần tử con. |
54 | :password Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có kiểu là mật khẩu (password). |
55 | :radio Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có kiểu là radio. |
56 | :reset Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có kiểu là reset. |
57 | :root Selector | Lựa chọn phần tử là gốc của tài liệu. |
58 | :selected Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử đã được chọn. |
59 | :submit Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử có kiểu là submit. |
60 | :target Selector | Lựa chọn phần tử mục tiêu được chỉ định bởi định danh đoạn mã URI của tài liệu. |
61 | :text Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử input có kiểu là text. |
62 | :visible Selector | Lựa chọn tất cả các phần tử hiển thị (visible). |
Lợi ích của việc thành thạo các Selector trong thư viện jQuery là một khía cạnh quan trọng và tác động sâu đến quy trình phát triển ứng dụng của các lập trình viên.
Các Selector đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và truy cập các phần tử HTML trong trang web. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng mà việc nắm vững các Selector mang lại:
Việc nắm vững các Selector trong jQuery giúp lập trình viên tối ưu hóa quá trình tìm kiếm và truy xuất các phần tử trên trang web. Các Selector thông minh và chính xác giúp lựa chọn đúng các phần tử cần thiết, từ đó tăng hiệu suất và giảm tải cho ứng dụng.
Khả năng linh hoạt và mạnh mẽ của các Selector giúp lập trình viên tương tác và thao tác với DOM một cách hiệu quả. Có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các phần tử và thuộc tính một cách dễ dàng, mang lại tính linh hoạt trong quy trình phát triển.
Khi thành thạo các Selector, lập trình viên có khả năng xử lý sự kiện một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này làm cho việc lắng nghe và phản hồi đối với các tương tác người dùng trở nên thuận lợi và chính xác hơn.
Các Selector trong jQuery cung cấp khả năng tạo hiệu ứng và animation một cách mượt mà. Việc tạo ra trải nghiệm người dùng hấp dẫn và tương tác thông qua các hiệu ứng trực quan trở nên dễ dàng với sự hỗ trợ của các Selector này.
Tóm lại, thành thạo các Selector trong thư viện jQuery mang lại khả năng linh hoạt và hiệu suất tối ưu trong việc xử lý DOM và tương tác người dùng. Điều này góp phần làm cho quy trình phát triển ứng dụng trở nên hiệu quả và dễ quản lý hơn, đồng thời cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà và tương tác hơn.