Thành ngữ “To clear the air” trong tiếng Anh có thể được hiểu với ý nghĩa đơn giản là mong muốn “loại bỏ mọi hiểu lầm nào đó giữa hai đối tượng”. Và để đạt được điều đó, các đối tượng tham gia thường được thực hiện thông qua việc trò chuyện trực tiếp và mở lòng.
Khi chúng ta làm điều này, chúng ta giải quyết những xung đột hoặc những tình huống không thoải mái, từ đó tạo ra một không gian thoải mái hơn và tích cực hơn cho mọi người. Đây là cách giúp củng cố mối quan hệ và tạo ra sự hòa thuận trong các tình huống khác nhau.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách mà người bản xứ sử dụng thành ngữ “To clear the air”:
1. Trong mối quan hệ cá nhân
“After their argument, they decided to sit down and clear the air by discussing their feelings openly.”
(Sau cuộc tranh cãi của họ, họ quyết định ngồi lại và loại bỏ mọi hiểu lầm bằng cách thảo luận về cảm xúc của họ một cách cởi mở.)
Ở đây, cụm từ “clear the air” diễn đạt việc hai người đã quyết định giải quyết và loại bỏ mọi hiểu lầm sau cuộc tranh cãi bằng cách nói chuyện một cách trung thực và cởi mở hơn.
2. Trong môi trường làm việc
“The team had a meeting to clear the air after the misunderstanding about the project’s timeline.”
(Nhóm đã có một cuộc họp để loại bỏ mọi hiểu lầm sau sự hiểu lầm về thời hạn của dự án)
Ở đây, cụm từ “clear the air” diễn đạt việc nhóm đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết hiểu lầm và tạo ra một không gian làm việc tích cực hơn.
3. Trong mối quan hệ gia đình
“After weeks of tension, they finally sat down as a family to clear the air and resolve their issues.”
(Sau vài tuần căng thẳng, họ cuối cùng đã ngồi lại như một gia đình để loại bỏ mọi hiểu lầm và giải quyết các vấn đề của họ.)
Ở đây, cụm từ “clear the air” diễn đạt việc gia đình đã ngồi lại để giải quyết vấn đề và loại bỏ mọi hiểu lầm sau một thời gian căng thẳng.
4. Trong một tổ chức hoặc cộng đồng
“The community leaders organized a forum to clear the air and address concerns about the proposed development project.”
(Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã tổ chức một diễn đàn để loại bỏ mọi hiểu lầm và đối phó với lo ngại về dự án phát triển đề xuất.)
Ở đây, cụm từ “clear the air” diễn đạt việc các nhà lãnh đạo cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết vấn đề và lo ngại của cộng đồng.
5. Trong mối quan hệ tình cảm
“After their disagreement, they had a heart-to-heart conversation to clear the air and reaffirm their commitment to each other.”
(Sau sự bất đồng của họ, họ đã có một cuộc trò chuyện chân thành để loại bỏ mọi hiểu lầm và tái khẳng định cam kết của mình với nhau.)
Ở đây, cụm từ “clear the air” diễn đạt việc hai người đã có cuộc trò chuyện chân thành để giải quyết mọi hiểu lầm và tái khẳng định tình cảm của họ.