JQuery API hay còn gọi là các Built-in Functions (hàm tích hợp sẵn) trong thư viện jQuery cung cấp một tập hợp các phương thức mạnh mẽ để đơn giản hóa các công việc phổ biến và quan trọng trong phát triển web.
Các JQuery API (Built-in Functions) của thư viện jQuery đóng vai trò quan trọng trong việc giúp lập trình viên tương tác với DOM một cách dễ dàng, quản lý sự kiện, tạo hiệu ứng một cách mượt mà và làm việc với dữ liệu từ máy chủ thông qua Ajax.
Điều này làm cho jQuery trở thành một công cụ quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng web, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.
1. Sơ lược về JQuery
Thư viện jQuery là một thư viện JavaScript hoạt động nhanh, nhỏ gọn và đa chức năng.
Nó giúp đơn giản hóa việc duyệt và chỉnh sửa tài liệu HTML, xử lý sự kiện, tạo hiệu ứng và thực hiện Ajax thông qua một API dễ sử dụng, hoạt động trên nhiều trình duyệt. Với sự kết hợp linh hoạt và khả năng mở rộng, jQuery đã thay đổi cách hàng triệu người viết mã JavaScript.
Bằng cách cung cấp một cú pháp gọn nhẹ và dễ sử dụng, jQuery đã giúp tách rõ vai trò giữa phần backend và phần frontend trong phát triển ứng dụng web.
Trước khi xuất hiện jQuery, việc tương tác với DOM (Document Object Model) và thực hiện các thao tác phức tạp trên giao diện người dùng đôi khi gây khó khăn và tốn nhiều thời gian.
Thư viện jQuery đã định hình một cách tiếp cận mới, tập trung vào việc tối ưu hóa mã JavaScript và cung cấp các chức năng quan trọng để làm việc với DOM.
Ngoài jQuery, còn có nhiều thư viện tương tự như AngularJS, ReactJS và VueJS, cũng đã góp phần quan trọng trong việc phân hóa rõ ràng giữa phần backend và frontend.
Những thư viện này tập trung vào mô hình phát triển phần frontend, giúp tăng cường hiệu suất và linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng web hiện đại.
Các thư viện này cung cấp cách tiếp cận khác nhau cho việc quản lý trạng thái ứng dụng và tương tác với giao diện người dùng, giúp tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn và tăng sự hiệu quả trong phát triển dự án lớn.
2. Danh sách các hàm của JQuery API
2.1. Các hàm bắt đầu bằng chữ A
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm bắt đầu bằng chữ cái A trong danh sách các hàm thuộc jQuery API của thư viện jQuery.
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .add() | Thêm phần tử mới hoặc các phần tử đã chọn vào bộ sưu tập. |
2 | .addBack() | Thêm phần tử gốc đã chọn (trước khi sử dụng .end() ) vào bộ sưu tập. |
3 | .addClass() | Thêm một hoặc nhiều lớp CSS vào các phần tử đã chọn. |
4 | .after() | Chèn nội dung hoặc phần tử sau các phần tử đã chọn. |
5 | .ajaxComplete() | Xác định một hàm được gọi khi yêu cầu AJAX hoàn thành. |
6 | .ajaxError() | Xác định một hàm được gọi khi xảy ra lỗi trong yêu cầu AJAX. |
7 | .ajaxSend() | Xác định một hàm được gọi trước khi gửi yêu cầu AJAX. |
8 | .ajaxStart() | Xác định một hàm được gọi khi bắt đầu gửi yêu cầu AJAX. |
9 | .ajaxStop() | Xác định một hàm được gọi khi dừng gửi yêu cầu AJAX. |
10 | .ajaxSuccess() | Xác định một hàm được gọi khi yêu cầu AJAX thành công. |
11 | .andSelf() | Thêm các phần tử gốc đã chọn vào bộ sưu tập. |
12 | .animate() | Tạo hiệu ứng hoạt hình trên các phần tử đã chọn. |
13 | .append() | Chèn nội dung hoặc phần tử vào cuối các phần tử đã chọn. |
14 | .appendTo() | Chèn các phần tử đã chọn vào phần tử được chỉ định. |
15 | .attr() | Lấy hoặc thiết lập giá trị của thuộc tính cho các phần tử đã chọn. |
2.2. Các hàm bắt đầu bằng chữ B
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “B”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .before() | Chèn nội dung hoặc phần tử trước các phần tử đã chọn. |
2 | .bind() | Gắn một hoặc nhiều xử lý sự kiện vào các phần tử đã chọn. |
3 | .blur() | Gắn một xử lý sự kiện khi phần tử mất focus (ra khỏi phần tử). |
Các hàm này trong jQuery API cho phép thao tác và xử lý các phần tử HTML một cách linh hoạt, bao gồm việc chèn nội dung hoặc phần tử trước, gắn xử lý sự kiện và xử lý sự kiện khi mất focus (blur).
2.3. Các hàm bắt đầu bằng chữ C
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “C”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | callbacks.add() | Thêm một callback mới vào danh sách callbacks. |
2 | callbacks.disable() | Vô hiệu hóa tất cả các callback trong danh sách. |
3 | callbacks.disabled() | Kiểm tra xem tất cả các callback có bị vô hiệu hóa hay không. |
4 | callbacks.empty() | Xóa tất cả các callback khỏi danh sách. |
5 | callbacks.fire() | Kích hoạt tất cả các callback trong danh sách. |
6 | callbacks.fired() | Kiểm tra xem tất cả các callback đã được kích hoạt hay chưa. |
7 | callbacks.fireWith() | Kích hoạt các callback với một ngữ cảnh và một tập hợp đối số cụ thể. |
8 | callbacks.has() | Kiểm tra xem một callback cụ thể có tồn tại trong danh sách hay không. |
9 | callbacks.lock() | Khóa danh sách callbacks để ngăn thay đổi. |
10 | callbacks.locked() | Kiểm tra xem danh sách callbacks đã bị khóa hay chưa. |
11 | callbacks.remove() | Xóa một callback cụ thể khỏi danh sách. |
12 | .change() | Gắn một xử lý sự kiện khi giá trị của phần tử thay đổi. |
13 | .children() | Lấy tất cả các phần tử con trực tiếp của các phần tử đã chọn. |
14 | .clearQueue() | Xóa tất cả các phần tử khỏi hàng đợi hiệu ứng. |
15 | .click() | Gắn một xử lý sự kiện khi phần tử được nhấp vào. |
16 | .clone() | Tạo bản sao của các phần tử đã chọn. |
17 | .closest() | Lấy phần tử cha gần nhất theo điều kiện đã cho. |
18 | .contents() | Lấy tất cả các phần tử con và văn bản của phần tử đã chọn. |
19 | .contextmenu() | Gắn một xử lý sự kiện khi chuột phải được kích hoạt. |
20 | .css() | Lấy giá trị của một thuộc tính CSS hoặc thiết lập các thuộc tính CSS cho các phần tử đã chọn. |
Chú ý: Trong thư viện jQuery, một callback đề cập đến một hàm JavaScript được chuyển dưới dạng đối số cho một hàm khác. Hàm này sẽ được gọi sau khi hoàn thành một tác vụ cụ thể hoặc một sự kiện xảy ra.
Callback cho phép bạn thực hiện các hành động cần thiết sau khi một tác vụ đã hoàn thành. Điều này thường xảy ra trong các tình huống bất đồng bộ, chẳng hạn khi thực hiện một yêu cầu AJAX, đọc dữ liệu từ tệp, hoặc khi một hiệu ứng hoàn thành.
2.4. Các hàm bắt đầu bằng chữ D
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “D”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .data() | Gắn hoặc lấy dữ liệu được gắn với các phần tử. |
2 | .dblclick() | Gắn một xử lý sự kiện khi phần tử được nhấp đôi. |
3 | deferred.always() | Gắn một xử lý sự kiện khi Deferred hoàn thành (luôn được gọi). |
4 | deferred.catch() | Gắn một xử lý sự kiện khi Deferred bị lỗi. |
5 | deferred.done() | Gắn một xử lý sự kiện khi Deferred hoàn thành thành công. |
6 | deferred.fail() | Gắn một xử lý sự kiện khi Deferred thất bại. |
7 | deferred.isRejected() | Kiểm tra xem Deferred có bị từ chối hay không. |
8 | deferred.isResolved() | Kiểm tra xem Deferred có được giải quyết hay không. |
9 | deferred.notify() | Gọi một hoặc nhiều hàm tiến trình liên kết với Deferred. |
10 | deferred.notifyWith() | Gọi các hàm tiến trình và thiết lập ngữ cảnh của chúng. |
11 | deferred.pipe() | Xử lý các Deferreds dựa trên Deferreds đã cho. |
12 | deferred.progress() | Gắn một xử lý sự kiện khi Deferred đang tiến trình. |
13 | deferred.promise() | Trả về một Promise từ Deferred. |
14 | deferred.reject() | Reject Deferred và gọi các xử lý thất bại. |
15 | deferred.rejectWith() | Reject Deferred với một ngữ cảnh cụ thể. |
16 | deferred.resolve() | Giải quyết Deferred và gọi các xử lý hoàn thành. |
17 | deferred.resolveWith() | Giải quyết Deferred với một ngữ cảnh cụ thể. |
18 | deferred.state() | Lấy trạng thái hiện tại của Deferred. |
19 | deferred.then() | Xử lý Deferred dựa trên Deferred đã cho. |
20 | .delay() | Hoãn thời gian thực hiện của các phần tử đã chọn. |
21 | .delegate() | Gắn một xử lý sự kiện khi phần tử con khớp với một selector đã cho. |
22 | .dequeue() | Loại bỏ và thực thi một hành động từ hàng đợi hiệu ứng của phần tử. |
23 | .detach() | Loại bỏ phần tử khỏi DOM, nhưng vẫn giữ thông tin dữ liệu của nó. |
24 | .die() | Loại bỏ xử lý sự kiện đã gắn trước đó từ phần tử. |
Trong đó, Deferred Object trong thư viện jQuery là một cơ chế mạnh mẽ cho phép quản lý và xử lý các tác vụ không đồng bộ (asynchronous tasks) một cách hiệu quả. Nó cung cấp một cách để xử lý các tác vụ bất đồng bộ và làm việc với kết quả hoặc trạng thái của chúng sau khi chúng hoàn thành.
Deferred Object được sử dụng để tạo một đối tượng đại diện cho một tác vụ bất đồng bộ và quản lý các trạng thái của nó (như khi tác vụ đã thành công, thất bại hoặc đang tiến trình). Deferred Object cung cấp các phương thức để xử lý các trạng thái và kết quả của tác vụ này.
2.5. Các hàm bắt đầu bằng chữ E
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “E”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .each() | Lặp qua từng phần tử trong một tập hợp và áp dụng một hàm cho mỗi phần tử. |
2 | .empty() | Xóa nội dung của các phần tử đã chọn. |
3 | .end() | Kết thúc một chuỗi các phần tử đã chọn và quay trở lại phần tử trước đó. |
4 | .eq() | Lấy một phần tử tại vị trí chỉ định trong tập hợp các phần tử đã chọn. |
5 | .error() | Gắn một xử lý sự kiện khi xảy ra lỗi trên các phần tử. |
6 | .even() | Lọc các phần tử trong tập hợp để lấy chỉ các vị trí chẵn. |
7 | event.isDefaultPrevented() | Kiểm tra xem một sự kiện có bị ngăn chặn mặc định hay không. |
8 | event.isImmediatePropagationStopped() | Kiểm tra xem một sự kiện có bị ngừng lan tỏa ngay lập tức hay không. |
9 | event.isPropagationStopped() | Kiểm tra xem một sự kiện có bị ngừng lan tỏa hay không. |
10 | event.preventDefault() | Ngăn chặn hành động mặc định của một sự kiện. |
11 | event.stopImmediatePropagation() | Ngừng lan tỏa sự kiện và ngăn chặn bất kỳ xử lý sự kiện nào khác. |
12 | event.stopPropagation() | Ngừng lan tỏa sự kiện, ngăn chặn nó lan tỏa đến phần tử cha. |
Event Object trong thư viện jQuery là một đối tượng chứa thông tin và phương thức liên quan đến sự kiện (event) đã xảy ra trên một phần tử DOM. Khi một sự kiện diễn ra (như click, hover, submit, etc.), trình duyệt tạo ra một Event Object và truyền nó vào hàm xử lý sự kiện (event handler) được đăng ký.
Event Object chứa thông tin về loại sự kiện (event type), phần tử mục tiêu (target element), và các thuộc tính và phương thức cho phép xử lý sự kiện đó. jQuery cung cấp các phương thức để làm việc với Event Object, cho phép lập trình viên truy xuất thông tin và thực hiện các thao tác liên quan đến sự kiện.
2.6. Các hàm bắt đầu bằng chữ F
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “F”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .fadeIn() | Làm hiển thị các phần tử dần dần bằng hiệu ứng mờ vào. |
2 | .fadeOut() | Làm ẩn các phần tử dần dần bằng hiệu ứng mờ ra. |
3 | .fadeTo() | Điều chỉnh độ mờ của các phần tử. |
4 | .filter() | Lọc tập hợp các phần tử để chỉ chọn các phần tử thỏa mãn điều kiện đã cho. |
5 | .find() | Tìm tất cả phần tử con thỏa mãn một điều kiện đã cho. |
6 | .finish() | Kết thúc tất cả hiệu ứng đang chạy trên các phần tử đã chọn. |
7 | .first() | Lấy phần tử đầu tiên trong tập hợp các phần tử đã chọn. |
8 | .focus() | Thiết lập sự tập trung vào phần tử đã chọn. |
9 | .focusin() | Gắn một xử lý sự kiện khi phần tử hoặc phần tử con lấy được tập trung. |
10 | .focusout() | Gắn một xử lý sự kiện khi phần tử hoặc phần tử con mất tập trung. |
Các hàm này trong jQuery API cung cấp các tính năng quan trọng để làm việc với hiệu ứng, lọc các phần tử, tìm kiếm các phần tử con, và quản lý tập trung của phần tử trong DOM. Chúng giúp tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và cải thiện khả năng tương tác của ứng dụng web.
2.7. Các hàm bắt đầu bằng chữ “G”, “H”, và “I”
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “G”, “H”, và “I”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .get() | Lấy phần tử tại vị trí chỉ định trong tập hợp các phần tử đã chọn. |
2 | .has() | Lọc các phần tử đã chọn để chỉ chọn những phần tử chứa phần tử con thỏa mãn điều kiện. |
3 | .hasClass() | Kiểm tra xem một phần tử đã chọn có chứa lớp (class) đã cho hay không. |
4 | .height() | Lấy hoặc thiết lập chiều cao của các phần tử đã chọn. |
5 | .hide() | Ẩn các phần tử đã chọn. |
6 | .hover() | Gắn xử lý sự kiện khi con trỏ chuột nằm trên và rời đi khỏi các phần tử đã chọn. |
7 | .html() | Lấy hoặc thiết lập nội dung HTML của các phần tử đã chọn. |
8 | .index() | Lấy vị trí của phần tử đầu tiên trong tập hợp các phần tử hoặc trong một tập hợp con của phần tử cha. |
9 | .innerHeight() | Lấy chiều cao nội thất của các phần tử đã chọn (bao gồm cả padding). |
10 | .innerWidth() | Lấy chiều rộng nội thất của các phần tử đã chọn (bao gồm cả padding). |
11 | .insertAfter() | Chèn các phần tử đã chọn sau một phần tử mục tiêu. |
12 | .insertBefore() | Chèn các phần tử đã chọn trước một phần tử mục tiêu. |
13 | .is() | Kiểm tra xem các phần tử đã chọn có thỏa mãn một điều kiện hay không. |
2.8. Các hàm bắt đầu bằng chữ J
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “J”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | jQuery() | Tạo một đối tượng jQuery hoặc chọn phần tử trong DOM để làm việc. |
2 | jQuery.ajax() | Thực hiện yêu cầu AJAX. |
3 | jQuery.ajaxPrefilter() | Thêm một bộ lọc cho các yêu cầu AJAX trước khi được gửi. |
4 | jQuery.ajaxSetup() | Thiết lập các cài đặt mặc định cho các yêu cầu AJAX. |
5 | jQuery.ajaxTransport() | Đăng ký một bộ xử lý vận chuyển AJAX tùy chỉnh. |
6 | jQuery.Callbacks() | Tạo một Callbacks object để quản lý các callback. |
7 | jQuery.contains() | Kiểm tra xem một phần tử có chứa một phần tử khác hay không. |
8 | jQuery.data() | Gắn dữ liệu tùy chỉnh vào các phần tử. |
9 | jQuery.Deferred() | Tạo một Deferred object. |
10 | jQuery.dequeue() | Loại bỏ và thực thi một hành động từ hàng đợi hiệu ứng của phần tử. |
11 | jQuery.each() | Lặp qua các phần tử và thực hiện một hàm cho mỗi phần tử. |
12 | jQuery.error() | Hiển thị một thông báo lỗi. |
13 | jQuery.escapeSelector() | Escapes any character that has a special meaning in a CSS selector. |
14 | jQuery.extend() | Mở rộng một đối tượng bằng cách sao chép các thành viên từ một hoặc nhiều đối tượng khác. |
15 | jQuery.fn.extend() | Mở rộng đối tượng jQuery.prototype bằng cách thêm các phương thức mới. |
16 | jQuery.get() | Thực hiện yêu cầu GET AJAX. |
17 | jQuery.getJSON() | Thực hiện yêu cầu AJAX và mong đợi dữ liệu JSON. |
18 | jQuery.getScript() | Tải một tệp script từ máy chủ và thực thi nó. |
19 | jQuery.globalEval() | Thực thi mã JavaScript toàn cục. |
20 | jQuery.grep() | Lọc các phần tử của một mảng dựa trên một hàm lọc. |
21 | jQuery.hasData() | Kiểm tra xem phần tử đã chọn có dữ liệu được gắn kèm hay không. |
22 | jQuery.holdReady() | Ngăn việc gọi hàm sẵn sàng (ready) cho tới khi được giải phóng. |
23 | jQuery.htmlPrefilter() | Đăng ký một bộ lọc cho nội dung HTML trước khi cài đặt. |
24 | jQuery.inArray() | Tìm vị trí đầu tiên của một giá trị trong mảng. |
25 | jQuery.isArray() | Kiểm tra xem một đối tượng có phải là một mảng hay không. |
26 | jQuery.isEmptyObject() | Kiểm tra xem đối tượng có rỗng hay không. |
27 | jQuery.isNumeric() | Kiểm tra xem một giá trị có phải là số hay không. |
28 | jQuery.isPlainObject() | Kiểm tra xem đối tượng có phải là một đối tượng “plain” (plain object) hay không. |
29 | jQuery.isWindow() | Kiểm tra xem một đối tượng có phải là một cửa sổ (window) hay không. |
30 | jQuery.isXMLDoc() | Kiểm tra xem một đối tượng có phải là một tài liệu XML hay không. |
31 | jQuery.makeArray() | Chuyển một đối tượng thành một mảng. |
32 | jQuery.map() | Lặp qua các phần tử và tạo một mảng mới dựa trên kết quả của hàm được gọi. |
33 | jQuery.merge() | Trộn nhiều mảng thành một mảng. |
34 | jQuery.noConflict() | Giao gấp lại điều khiển của biến $ cho một thư viện khác. |
35 | jQuery.noop() | Trả về một hàm không làm gì cả. |
36 | jQuery.now() | Lấy thời gian hiện tại. |
37 | jQuery.param() | Tạo một chuỗi truy vấn từ một đối tượng hoặc một mảng. |
38 | jQuery.parseHTML() | Phân tích một chuỗi HTML thành một mảng các phần tử hoặc tài liệu. |
39 | jQuery.parseJSON() | Phân tích một chuỗi JSON thành một đối tượng. |
40 | jQuery.parseXML() | Phân tích một chuỗi XML thành một tài liệu XML. |
41 | jQuery.post() | Thực hiện yêu cầu POST AJAX. |
42 | jQuery.proxy() | Thay đổi ngữ cảnh của một hàm. |
43 | jQuery.queue() | Hiển thị hoặc xác định hàng đợi của hiệu ứng cho các phần tử đã chọn. |
44 | jQuery.readyException() | Xử lý một lỗi xảy ra trong khi xử lý sự kiện sẵn sàng (ready). |
45 | jQuery.removeData() | Xóa dữ liệu được gắn kèm với các phần tử đã chọn. |
46 | jQuery.sub() | Tạo một bản sao mới của jQuery với đối tượng nguồn và các lựa chọn khác nhau. |
47 | jQuery.trim() | Loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi. |
48 | jQuery.type() | Xác định kiểu dữ liệu của một đối tượng. |
49 | jQuery.unique() | Loại bỏ các phần tử trùng lặp từ một mảng. |
50 | jQuery.uniqueSort() | Loại bỏ các phần tử trùng lặp và sắp xếp một mảng. |
51 | jQuery.when() | Chờ cho đến khi một tập hợp các Deferred objects hoàn thành. |
2.9. Các hàm bắt đầu bằng chữ “K”, “L”, “M”, và “N”
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “K”, “L”, “M”, và “N”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .keydown() | Gắn một xử lý sự kiện khi phím được nhấn xuống. |
2 | .keypress() | Gắn một xử lý sự kiện khi một phím được nhấn. |
3 | .keyup() | Gắn một xử lý sự kiện khi phím được nhả ra sau khi được nhấn. |
4 | .last() | Lấy phần tử cuối cùng trong tập hợp các phần tử đã chọn. |
5 | .live() | Gắn một xử lý sự kiện cho tất cả các phần tử hiện tại và tương lai. |
6 | .load() | Gắn một xử lý sự kiện khi phần tử hoặc trang web đã tải xong. |
7 | .map() | Chạy một hàm cho mỗi phần tử trong một tập hợp và xây dựng một mảng từ kết quả. |
8 | .mousedown() | Gắn một xử lý sự kiện khi nút chuột được nhấn xuống lên phần tử. |
9 | .mouseenter() | Gắn một xử lý sự kiện khi con trỏ chuột đi vào phần tử hoặc phần tử con. |
10 | .mouseleave() | Gắn một xử lý sự kiện khi con trỏ chuột rời khỏi phần tử hoặc phần tử con. |
11 | .mousemove() | Gắn một xử lý sự kiện khi con trỏ chuột di chuyển trên phần tử. |
12 | .mouseout() | Gắn một xử lý sự kiện khi con trỏ chuột rời khỏi phần tử hoặc phần tử con. |
13 | .mouseover() | Gắn một xử lý sự kiện khi con trỏ chuột đi vào phần tử hoặc phần tử con. |
14 | .mouseup() | Gắn một xử lý sự kiện khi nút chuột được nhả ra trên phần tử. |
15 | .next() | Lấy phần tử kế tiếp trong tập hợp các phần tử đã chọn. |
16 | .nextAll() | Lấy tất cả các phần tử kế tiếp trong tập hợp các phần tử đã chọn. |
17 | .nextUntil() | Lấy tất cả các phần tử kế tiếp cho đến một điều kiện đã cho. |
18 | .not() | Lọc ra các phần tử không thỏa mãn một điều kiện. |
2.10. Các hàm bắt đầu bằng chữ “O”, “P”, và “Q
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “O”, “P”, và “Q”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .odd() | Lọc ra các phần tử lẻ trong tập hợp các phần tử đã chọn. |
2 | .off() | Gỡ bỏ xử lý sự kiện đã được gắn bằng .on() . |
3 | .offset() | Lấy hoặc thiết lập thông tin vị trí của phần tử đầu tiên trong tập hợp đã chọn, liên quan đến vị trí của tài liệu. |
4 | .offsetParent() | Lấy phần tử cha đầu tiên của phần tử đã chọn có kiểu vị trí (positioned) |
5 | .on() | Gắn xử lý sự kiện cho các phần tử đã chọn hoặc các phần tử tương lai. |
6 | .one() | Gắn một xử lý sự kiện để chỉ chạy một lần cho mỗi phần tử. |
7 | .outerHeight() | Lấy chiều cao ngoài cùng của các phần tử đã chọn (bao gồm cả padding, border và margin). |
8 | .outerWidth() | Lấy chiều rộng ngoài cùng của các phần tử đã chọn (bao gồm cả padding, border và margin). |
9 | .parent() | Lấy phần tử cha của các phần tử đã chọn. |
10 | .parents() | Lấy tất cả các phần tử cha của các phần tử đã chọn. |
11 | .parentsUntil() | Lấy tất cả các phần tử cha cho đến một điều kiện đã cho. |
12 | .position() | Lấy vị trí tương đối của phần tử đầu tiên trong tập hợp đã chọn, liên quan đến phần tử cha đã được định vị. |
13 | .prepend() | Chèn nội dung vào phần tử đã chọn ở phía bên trong phần tử. Nội dung sẽ được chèn vào đầu. |
14 | .prependTo() | Chèn phần tử đã chọn vào một phần tử mục tiêu ở phía bên trong phần tử. |
15 | .prev() | Lấy phần tử kế tiếp ngay trước các phần tử đã chọn. |
16 | .prevAll() | Lấy tất cả các phần tử kế tiếp ngay trước các phần tử đã chọn. |
17 | .prevUntil() | Lấy tất cả các phần tử kế tiếp cho đến một điều kiện đã cho. |
18 | .promise() | Trả về một Promise liên quan đến một tập hợp các Deferred objects. |
19 | .prop() | Lấy hoặc thiết lập thuộc tính của các phần tử đã chọn. |
20 | .pushStack() | Thêm một phần tử vào ngăn xếp jQuery. |
21 | .queue() | Hiển thị hoặc xác định hàng đợi của hiệu ứng cho các phần tử đã chọn. |
2.11. Các hàm bắt đầu bằng chữ “R”, “S”
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “R”, “S”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .ready() | Chạy một hàm khi tài liệu đã được tải hoàn thành. |
2 | .remove() | Xóa các phần tử đã chọn khỏi DOM. |
3 | .removeAttr() | Xóa một thuộc tính đã cho hoặc một số thuộc tính đã cho khỏi tất cả các phần tử đã chọn. |
4 | .removeClass() | Xóa lớp CSS đã cho hoặc một số lớp CSS đã cho khỏi tất cả các phần tử đã chọn. |
5 | .removeData() | Xóa dữ liệu đã gắn kèm với các phần tử đã chọn. |
6 | .removeProp() | Xóa một thuộc tính đã cho hoặc một số thuộc tính đã cho khỏi tất cả các phần tử đã chọn. |
7 | .replaceAll() | Thay thế các phần tử đã chọn bằng các phần tử khác. |
8 | .replaceWith() | Thay thế các phần tử đã chọn bằng nội dung hoặc phần tử khác. |
9 | .resize() | Gắn một xử lý sự kiện khi cửa sổ trình duyệt được thay đổi kích thước. |
10 | .scroll() | Gắn một xử lý sự kiện khi thanh cuộn được cuộn. |
11 | .scrollLeft() | Lấy hoặc thiết lập giá trị cuộn ngang của phần tử đã chọn. |
12 | .scrollTop() | Lấy hoặc thiết lập giá trị cuộn dọc của phần tử đã chọn. |
13 | .select() | Gắn một xử lý sự kiện khi vùng chọn được chọn hoặc bỏ chọn. |
14 | .serialize() | Tạo một chuỗi truy vấn đã mã hóa từ các trường biểu mẫu. |
15 | .show() | Hiển thị các phần tử đã chọn. |
16 | .siblings() | Lấy tất cả các phần tử anh chị em của các phần tử đã chọn. |
17 | .size() | Lấy số lượng phần tử trong tập hợp đã chọn. |
18 | .slice() | Lấy một phần của tập hợp các phần tử đã chọn. |
19 | .slideDown() | Hiệu ứng rơi xuống (slide down) hiển thị các phần tử đã chọn. |
20 | .slideToggle() | Hiệu ứng rơi lên hoặc rơi xuống (slide toggle) cho các phần tử đã chọn. |
21 | .slideUp() | Hiệu ứng rơi lên (slide up) cho các phần tử đã chọn. |
22 | .stop() | Dừng một hoặc tất cả các hiệu ứng được thực thi trên các phần tử đã chọn. |
23 | .submit() | Gắn một xử lý sự kiện khi biểu mẫu được gửi đi. |
2.12. Các hàm bắt đầu bằng chữ “T”, “U”, “V”, và “W”
Dưới đây là bảng thông tin về các hàm của jQuery API bắt đầu bằng chữ “T”, “U”, “V”, và “W”:
STT | Tên hàm | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
1 | .text() | Lấy hoặc thiết lập nội dung văn bản của các phần tử đã chọn. |
2 | .toArray() | Chuyển đổi một đối tượng jQuery thành một mảng JavaScript. |
3 | .toggle() | Hiển thị hoặc ẩn các phần tử đã chọn dựa trên trạng thái hiển thị hiện tại của chúng. |
4 | .toggleClass() | Chuyển đổi lớp CSS đã cho của các phần tử đã chọn. |
5 | .trigger() | Kích hoạt một sự kiện được chỉ định lên tất cả các phần tử đã chọn. |
6 | .triggerHandler() | Kích hoạt một sự kiện được chỉ định trên một phần tử đầu tiên trong tập hợp đã chọn, nhưng không ảnh hưởng đến các phần tử khác. |
7 | .unbind() | Gỡ bỏ các xử lý sự kiện đã được gắn bằng .bind() từ các phần tử đã chọn. |
8 | .undelegate() | Gỡ bỏ xử lý sự kiện đã được gắn bằng .delegate() từ các phần tử đã chọn. |
9 | .uniqueSort() | Loại bỏ các phần tử trùng lặp và sắp xếp duy nhất một mảng. |
10 | .unload() | Gắn một xử lý sự kiện khi tài liệu hoặc cửa sổ trình duyệt đang tải bị xóa. |
11 | .unwrap() | Gỡ bỏ phần tử cha của các phần tử đã chọn. |
12 | .val() | Lấy giá trị của phần tử đầu tiên trong tập hợp đã chọn (thường được sử dụng cho các trường biểu mẫu). |
13 | .width() | Lấy hoặc thiết lập chiều rộng của các phần tử đã chọn. |
14 | .wrap() | Bọc mỗi phần tử trong tập hợp đã chọn trong một phần tử mẹ. |
15 | .wrapAll() | Bọc tất cả các phần tử trong tập hợp đã chọn trong một phần tử mẹ duy nhất. |
16 | .wrapInner() | Bọc nội dung mỗi phần tử trong tập hợp đã chọn trong một phần tử mẹ. |