/Thành ngữ “Nothing ventured, nothing gained”

Thành ngữ “Nothing ventured, nothing gained”

Walt Disney, trước khi trở thành ông trùm giải trí với đế chế Disney vĩ đại, đã phải trải qua những thất bại cay đắng. Vào thập niên 1920, Disney đến Hollywood với chỉ 40 đô la và một bộ phim hoạt hình chưa hoàn thành.

Trước khi thành công với Mickey Mouse, ông đã mất quyền sở hữu nhân vật Oswald the Lucky Rabbit do một thỏa thuận thất bại.

Tuy nhiên, thay vì từ bỏ, Disney dám mạo hiểm và đặt cược vào dự án hoạt hình mới. Nhân vật Mickey đã ra đời và nhanh chóng trở thành biểu tượng toàn cầu.

Câu chuyện của Disney minh chứng cho thành ngữ “Nothing ventured, nothing gained” – không mạo hiểm, không có thành công.

Walt Disney đã chấp nhận rủi ro, vượt qua thất bại để đạt được thành tựu to lớn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cuộc đời và hành trình của Walt Disney trên các trang tin cậy như Walt Disney Biography – Britannica.


1. Ý nghĩa của thành ngữ “Nothing ventured, nothing gained”

Thành ngữ “Nothing ventured, nothing gained” mang thông điệp rằng nếu không dám mạo hiểm, chấp nhận rủi ro, sẽ không thể đạt được thành công hay phần thưởng. Cụm từ này tương đương với tục ngữ Việt Nam “Có chí làm quan, có gan làm giàu”, nhấn mạnh rằng chỉ có những người dám đương đầu với thử thách và khó khăn mới có thể gặt hái thành quả.

Thành ngữ này khuyến khích chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, thử sức với những điều mới mẻ. Đặc biệt trong sự nghiệp và kinh doanh, nếu không dám mạo hiểm thì khó lòng đạt được thành công lớn. Tương tự, câu tục ngữ của người Việt cũng nhấn mạnh vai trò của sự quyết tâm và lòng dũng cảm trong việc thay đổi cuộc đời và đạt được mục tiêu lớn.


2. Một số tình huống sử dụng

2.1. Thử sức trong kinh doanh

“John was hesitant about investing in the new startup, but his friend reminded him: ‘Nothing ventured, nothing gained. You’ll never know if you don’t take the chance.’”

(Tạm dịch: John do dự về việc đầu tư vào công ty khởi nghiệp mới, nhưng bạn của anh nhắc nhở: “Không mạo hiểm thì không thành công. Bạn sẽ không bao giờ biết được nếu không thử.”)

Thành ngữ này được sử dụng để khích lệ John thử sức và chấp nhận rủi ro khi đầu tư.

2.2. Dám thử thách bản thân trong sự nghiệp

“Sara was nervous about applying for the promotion, but she thought: ‘Nothing ventured, nothing gained. If I don’t try, I’ll never get the job.’”

(Tạm dịch: Sara lo lắng về việc nộp đơn xin thăng chức, nhưng cô tự nhủ: “Không mạo hiểm thì không có gì đạt được. Nếu tôi không thử, tôi sẽ không bao giờ có được công việc này.”)

Thành ngữ này giúp thúc đẩy Sara bước ra khỏi vùng an toàn và thử sức trong sự nghiệp.

2.3. Chấp nhận rủi ro trong cuộc sống cá nhân

“Jack wasn’t sure if he should ask Lisa out, but his friend told him: ‘Nothing ventured, nothing gained. You’ll never know unless you ask.’”

(Tạm dịch: Jack không chắc liệu có nên mời Lisa đi chơi hay không, nhưng bạn của anh nói: “Không mạo hiểm thì không thể thành công. Bạn sẽ không bao giờ biết được nếu không hỏi.”)

Thành ngữ này giúp khuyến khích Jack tự tin tiến lên và không sợ thất bại trong tình cảm.

2.4. Động lực trong học tập

“Emily hesitated to apply for the scholarship because she thought she wasn’t qualified, but then she reminded herself: ‘Nothing ventured, nothing gained.’”

(Tạm dịch: Emily do dự khi nộp đơn xin học bổng vì nghĩ rằng mình không đủ tiêu chuẩn, nhưng rồi cô tự nhắc nhở: “Không mạo hiểm thì không thể đạt được gì.”)

Thành ngữ này khuyến khích Emily thử sức, ngay cả khi cô không chắc chắn về kết quả.

2.5. Đưa ra quyết định quan trọng

“When starting his own business, Tom was afraid of failure, but he kept telling himself: ‘Nothing ventured, nothing gained.’”

(Tạm dịch: Khi bắt đầu khởi nghiệp, Tom lo sợ thất bại, nhưng anh luôn tự nhủ: “Không mạo hiểm thì không thể thành công.”)

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng đôi khi, để thành công trong kinh doanh, chúng ta phải chấp nhận rủi ro.