Công cụ Tra cứu Danh mục Cơ quan Thuế 2025

Chào mừng bạn đến với Công cụ Tra cứu Danh mục Cơ quan Thuế 2025.

Dữ liệu đã được cập nhật mới nhất theo dữ liệu của cơ quan thuế tính tới ngày 08/01/2025, sau khi có các thay đổi lớn về quản lý thuế do sự sáp nhập địa giới hành chính của một số địa phương.

Ứng dụng này hỗ trợ bạn tra cứu chính xác các thông tin cần thiết liên quan đến cơ quan thuế và các doanh nghiệp lớn, đồng thời là công cụ hữu ích khi sử dụng trong các phần mềm hóa đơn điện tử (HĐĐT).

Mã số Tên cơ quan thuế Tên chi cục thuế Tỉnh thành Trạng thái Hiệu lực từ Hiệu lực đến

Vai trò của công cụ tra cứu danh mục cơ quan thuế

Với dữ liệu cập nhật mới nhất, công cụ này đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân:

Những thay đổi lớn trong cơ cấu quản lý thuế 2025

Trong năm 2025, Bộ Tài chính đã tiến hành sáp nhập và tái cấu trúc một số cơ quan thuế địa phương nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp.

Mã cơ quan thuế theo địa giới hành chính mới của TP Huế 2025

Do sự thay đổi về địa giới hành chính của thành phố Huế theo các nghị quyết quan trọng được ban hành vào cuối năm 2024, hệ thống mã cơ quan thuế đã được điều chỉnh để phù hợp với địa giới hành chính mới kể từ ngày 01/01/2025. Cụ thể:

Dưới đây là thông tin mã cơ quan thuế và chi cục thuế theo địa giới hành chính mới của thành phố Huế kể từ ngày 01/01/2025:

Tên cơ quan thuế xử lý Tên chi cục thuế Tỉnh thành Trạng thái Hiệu lực từ Hiệu lực tới
41100 Cục Thuế thành phố Huế Cục Thuế thành phố Huế Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 01/01/2025 31/12/9999
41101 Quận Thuận Hóa - Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 31/12/9999
41103 Huyện Phong Điền - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền Chi cục Thuế khu vực Hương Điền Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 31/12/9999
41105 Huyện Quảng Điền - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền Chi cục Thuế khu vực Hương Điền Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 31/12/9999
41107 Thị xã Hương Trà - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền Chi cục Thuế khu vực Hương Điền Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 31/12/9999
41109 Huyện Phú Vang - Chi cục Thuế khu vực Hương Phú Chi cục Thuế khu vực Hương Phú Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 31/12/9999
41111 Thị xã Hương Thủy - Chi cục Thuế khu vực Hương Phú Chi cục Thuế khu vực Hương Phú Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 31/12/9999
41113 Huyện Phú Lộc - Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 01/01/2025 31/12/9999
41115 Chi cục Thuế huyện A Lưới Chi cục Thuế huyện A Lưới Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 31/12/9999
41117 Huyện Nam Đông - Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 01/01/2025 31/12/9999
41119 Quận Phú Xuân - Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế cũ lên TW) Còn hiệu lực 01/01/2025 31/12/9999