TLS Checker Versions Tool Online

Công cụ này giúp bạn kiểm tra các phiên bản giao thức SSL/TLS được hỗ trợ bởi miền của bạn. Nó xác định các phiên bản đã được kích hoạt như TLS 1.0, 1.1, 1.2, 1.3, cũng như các giao thức đã lỗi thời như SSLv2 và SSLv3.

1. SSL và TLS là gì?

1.1. Tại sao ra đời các giao thức SSL và TLS?

Trong những năm đầu của Internet, các giao thức truyền thông không mã hóa khiến thông tin dễ bị đánh cắp hoặc chỉnh sửa. Để khắc phục vấn đề này, SSL (Secure Socket Layer) được phát triển như một giải pháp bảo mật, mã hóa dữ liệu truyền qua mạng, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ thông tin.

Tuy nhiên, các phiên bản SSL ban đầu (như SSLv2 và SSLv3) đã bộc lộ nhiều lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng, làm cho chúng không còn đáng tin cậy. Để thay thế và cải thiện mức độ bảo mật, TLS (Transport Layer Security) được phát triển, trở thành chuẩn mới trong việc đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền tải trên mạng. TLS khắc phục được những lỗ hổng của SSL và cung cấp các thuật toán mã hóa mạnh mẽ hơn, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công kiểu mới như BEAST hay POODLE.

Mặc dù các giao thức SSL và TLS đã cải thiện đáng kể về bảo mật, nhưng chúng cũng dẫn đến việc tăng chi phí triển khai. Việc mã hóa dữ liệu yêu cầu các tài nguyên tính toán lớn hơn, và đòi hỏi các máy chủ phải có chứng chỉ số (SSL/TLS certificate) từ các cơ quan cấp chứng chỉ (CA - Certificate Authority), tạo ra chi phí bổ sung cho doanh nghiệp. Ngoài ra, việc duy trì và cập nhật chứng chỉ cũng yêu cầu nhiều nguồn lực để đảm bảo hệ thống luôn an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn mới nhất.

1.2. Cách client và server giao tiếp với nhau qua TLS

Trước tiên, chúng ta sẽ khám phá quá trình truyền dữ liệu thông thường qua HTTP, nơi mà dữ liệu được gửi dưới dạng văn bản thuần túy và không được mã hóa, khiến nó dễ bị tấn công. Sau đó, chúng ta sẽ tìm hiểu cách mà TLS được áp dụng để bảo vệ quá trình giao tiếp này qua HTTPS, từ bước thiết lập kết nối an toàn (handshake) cho đến mã hóa và giải mã dữ liệu. Qua đó, bạn sẽ hiểu được những biện pháp bảo mật mà TLS mang lại và lý do tại sao nó là tiêu chuẩn trong việc bảo vệ thông tin trên mạng.

1.2.1. Truyền Dữ liệu qua HTTP Thông thường

1.2.1.1. Người dùng nhập dữ liệu trên Form trong Trình duyệt

Giả sử bạn nhập vào một chuỗi dữ liệu như tên người dùng hoặc mật khẩu vào form trên trang web (ví dụ: một trang đăng nhập). Khi bạn nhấn Submit, trình duyệt sẽ chuẩn bị gửi dữ liệu này đến server bằng một yêu cầu HTTP.

1.2.1.2. Gửi Yêu cầu HTTP:

Dữ liệu (ví dụ: tên người dùng và mật khẩu) được gửi dưới dạng văn bản thuần túy (plaintext) qua mạng trong yêu cầu HTTP. Vì không có mã hóa, dữ liệu này có thể dễ dàng bị chặn bởi bên thứ ba (như hacker, ISP) khi nó đang truyền qua mạng.

1.2.1.3. Server Nhận Dữ liệu:

Server nhận yêu cầu HTTP và nhận được dữ liệu dưới dạng plaintext. Server tiếp tục xử lý dữ liệu này theo logic của ứng dụng, như kiểm tra thông tin đăng nhập hoặc thực hiện các thao tác khác.

1.2.1.4. Rủi ro Bảo mật:

Do dữ liệu không được mã hóa, thông tin nhạy cảm (như mật khẩu) có thể bị đánh cắp hoặc thay đổi mà không có dấu hiệu nào cho người dùng biết. Một kẻ tấn công có thể dễ dàng đọc và sử dụng thông tin này cho mục đích xấu.

1.2.2. Truyền Dữ liệu qua HTTPS với TLS 1.2

1.2.2.1. Người dùng nhập dữ liệu trên Form trong Trình duyệt:

Cũng giống như trên HTTP, bạn nhập vào form và nhấn Submit. Tuy nhiên, lần này trình duyệt sẽ gửi yêu cầu qua HTTPS, đảm bảo rằng dữ liệu được mã hóa.

1.2.2.2. Bắt đầu Kết nối HTTPS và Handshake TLS 1.2:

Trước khi dữ liệu có thể được truyền, trình duyệt và server cần thiết lập kết nối an toàn bằng giao thức TLS 1.2.

Quá trình Handshake cụ thể:

  • ClientHello: Trình duyệt (client) gửi thông điệp ClientHello đến server, bao gồm phiên bản TLS, các cipher suites hỗ trợ và một số ngẫu nhiên (Client Random).
  • ServerHello: Server phản hồi với ServerHello, chọn phiên bản TLS (TLS 1.2) và cipher suite phù hợp, gửi lại số ngẫu nhiên khác (Server Random).
  • Certificate: Server gửi chứng chỉ SSL/TLS chứa public key để trình duyệt xác thực server.
  • ClientKeyExchange: Trình duyệt tạo khóa bí mật gọi là Pre-Master Secret, mã hóa bằng public key của server và gửi đến server.
  • Session Key: Cả hai bên sử dụng Client Random, Server Random, và Pre-Master Secret để tạo ra Session Key, dùng để mã hóa dữ liệu trong suốt phiên.
  • Finished: Client và server gửi thông điệp "Finished" để xác nhận handshake hoàn tất.
1.2.2.3. Mã hóa Dữ liệu trong Trình duyệt bằng TLS:

Sau khi kết nối TLS được thiết lập, dữ liệu từ form (tên người dùng, mật khẩu) được mã hóa bằng Session Key. Trình duyệt sử dụng thuật toán mã hóa (ví dụ: AES-GCM) để chuyển đổi dữ liệu thành ciphertext. AES-GCM cũng tạo mã xác thực (MAC) để đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi.

1.2.2.4. Truyền dữ liệu qua mạng (Ciphertext):

Ciphertext được gửi từ trình duyệt đến server dưới dạng yêu cầu HTTPS. Nếu có kẻ thứ ba chặn dữ liệu, chúng sẽ chỉ thấy ciphertext, không thể giải mã được.

1.2.2.5. Server Nhận Ciphertext và Giải mã Dữ liệu:

Server nhận ciphertext và kiểm tra tính toàn vẹn qua mã xác thực (MAC). Nếu hợp lệ, server sử dụng Session Key để giải mã ciphertext về dạng plaintext.

1.2.2.6. Xử lý Dữ liệu trên Server:

Server tiếp nhận dữ liệu ở dạng plaintext (tên người dùng, mật khẩu) và xử lý theo logic ứng dụng.

1.2.3. Các khái niệm

HTTP (Hypertext Transfer Protocol): HTTP là giao thức được sử dụng để truyền tải thông tin trên web. HTTP cho phép các trình duyệt web gửi yêu cầu tới server và nhận dữ liệu từ server, nhưng không có cơ chế bảo mật nào, nghĩa là dữ liệu được truyền tải dưới dạng văn bản thuần túy (plaintext). Tìm hiểu thêm về HTTP.

SSL/TLS (Secure Sockets Layer / Transport Layer Security): SSL và TLS là các giao thức bảo mật được sử dụng để mã hóa dữ liệu. Chúng bảo vệ thông tin bằng cách đảm bảo rằng dữ liệu được truyền giữa trình duyệt và server là an toàn, không bị đọc hoặc thay đổi bởi bên thứ ba. Tìm hiểu thêm về SSL/TLS.

HTTPS (HTTP Secure): Khi bạn kết hợp HTTP với SSL hoặc TLS, bạn có HTTPS. Điều này có nghĩa là tất cả dữ liệu được truyền tải qua giao thức này sẽ được mã hóa, giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu, và thông tin thẻ tín dụng. Tìm hiểu thêm về HTTPS.

Cipher (Thuật toán Mã hóa): Cipher là thuật toán được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu. Thuật toán này định nghĩa cách thức dữ liệu (plaintext) được chuyển đổi thành dạng mã hóa (ciphertext) và ngược lại. Các cipher phổ biến bao gồm:

Ciphertext: Ciphertext là dữ liệu đã được mã hóa bằng một cipher. Khi dữ liệu ở dạng plaintext được mã hóa, nó trở thành ciphertext, mà không thể hiểu được nếu không có khóa giải mã phù hợp. Ciphertext bảo vệ dữ liệu khỏi việc bị đọc bởi những kẻ tấn công hoặc bên thứ ba không có quyền truy cập.

MAC (Message Authentication Code): MAC là mã xác thực thông điệp, được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu. MAC được tạo ra bằng cách sử dụng một hàm băm (hash function) kết hợp với một khóa bí mật. Khi dữ liệu được truyền đi, MAC sẽ được gửi cùng với dữ liệu đó. Bên nhận sẽ kiểm tra MAC để xác định xem dữ liệu có bị thay đổi trong quá trình truyền hay không. Nếu MAC khớp với dữ liệu, điều này chứng tỏ rằng dữ liệu đã được gửi nguyên vẹn và chưa bị can thiệp. Tìm hiểu thêm về MAC.

1.3. Sơ lược tiến trình phát triển của SSL và TLS

SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) là hai giao thức bảo mật quan trọng được thiết kế để bảo vệ thông tin khi truyền tải qua mạng Internet. SSL được phát triển đầu tiên vào giữa những năm 1990 và đã nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn cho việc bảo vệ dữ liệu trên web. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của công nghệ và các phương thức tấn công ngày càng tinh vi, các phiên bản của SSL đã được cải tiến và thay thế bằng TLS, một giao thức an toàn hơn.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các phiên bản chính của SSL và TLS, từ SSL 2.0 đến TLS 1.3, cùng với những cải tiến đáng kể trong bảo mật và hiệu suất của từng phiên bản. Việc hiểu rõ về lịch sử và sự phát triển của các giao thức này không chỉ giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của bảo mật trên Internet mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn các giao thức phù hợp cho các ứng dụng hiện đại.

1.3.1. SSL 2.0 (1995)

SSL 2.0 là phiên bản đầu tiên của giao thức SSL, nhưng nó có nhiều lỗ hổng bảo mật và hiện không còn được sử dụng.

  • Thuật toán mã hóa: DES (Data Encryption Standard), RC2, RC4.
  • Thuật toán băm: MD5.
  • Thiếu cơ chế bảo vệ tính toàn vẹn cho các thông điệp handshake, làm nó dễ bị tấn công MITM (Man-In-The-Middle).

1.3.2. SSL 3.0 (1996)

SSL 3.0 cải thiện tính bảo mật so với SSL 2.0, nhưng vẫn không an toàn.

  • Thuật toán mã hóa: 3DES (Triple DES), RC4.
  • Thuật toán băm: MD5, SHA-1.
  • Khắc phục các vấn đề bảo mật trong SSL 2.0, nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng như tấn công POODLE (Padding Oracle On Downgraded Legacy Encryption).

1.3.3. TLS 1.0 (1999)

TLS 1.0 là phiên bản kế thừa của SSL 3.0, với nhiều cải tiến về bảo mật.

  • Thuật toán mã hóa: DES, 3DES, RC4, AES (được thêm sau).
  • Thuật toán băm: MD5, SHA-1.
  • Nâng cấp: HMAC (Hash-based Message Authentication Code) thay cho hàm băm đơn lẻ, giúp tăng cường bảo mật và tính toàn vẹn của thông điệp.

1.3.4. TLS 1.1 (2006)

TLS 1.1 cải thiện tính bảo mật và hỗ trợ các thuật toán mã hóa hiện đại hơn, đặc biệt là để chống lại các cuộc tấn công padding oracle.

  • Thuật toán mã hóa: 3DES, AES (chế độ CBC).
  • Thuật toán băm: MD5, SHA-1.
  • Nâng cấp: Bổ sung cơ chế chống tấn công padding oracle và hỗ trợ AES trong chế độ CBC (Cipher Block Chaining).

1.3.5. TLS 1.2 (2008)

TLS 1.2 mang lại các cải tiến lớn, bao gồm hỗ trợ thuật toán băm SHA-256 trở lên và cho phép lựa chọn thuật toán băm, thuật toán mã hóa và thuật toán key exchange linh hoạt hơn.

  • Thuật toán mã hóa: 3DES, AES (CBC và GCM), ChaCha20 (sau này được bổ sung).
  • Thuật toán băm: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384.
  • Thuật toán trao đổi khóa: RSA, DH (Diffie-Hellman), ECDHE (Elliptic Curve Diffie-Hellman Ephemeral).
  • Nâng cấp:
    • Hỗ trợ AES-GCM (Galois/Counter Mode) cho tính bảo mật và hiệu suất cao hơn.
    • Cho phép thuật toán SHA-256, tăng cường tính toàn vẹn và bảo mật.
    • Bổ sung ChaCha20-Poly1305 (sau này) nhằm tăng cường bảo mật và hiệu suất trong các thiết bị di động.

1.3.6. TLS 1.3 (2018)

TLS 1.3 là phiên bản mới nhất và có nhiều cải tiến lớn về cả bảo mật và hiệu suất. Nó loại bỏ hầu hết các thuật toán mã hóa cũ, không an toàn và đơn giản hóa quá trình handshake.

  • Thuật toán mã hóa: Chỉ hỗ trợ AES-GCM, AES-CCM, và ChaCha20-Poly1305.
  • Thuật toán băm: SHA-256, SHA-384.
  • Thuật toán trao đổi khóa: ECDHE, DH.
  • Nâng cấp:
    • Loại bỏ các thuật toán mã hóa không an toàn như RC4 và 3DES.
    • Giảm số bước trong quá trình handshake từ 2 bước xuống còn 1, giúp rút ngắn thời gian kết nối.
    • Hỗ trợ forward secrecy (bảo mật trước) thông qua ECDHE.

2. Các ngôn ngữ lập trình hỗ trợ TLS

TLS (Transport Layer Security) là một phần quan trọng trong bảo mật khi truyền dữ liệu qua mạng.

Nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến như Python, Java, và PHP đã hỗ trợ giao thức này từ các phiên bản framework hoặc thư viện nhất định.

Điều này là cần thiết vì việc bảo mật thông tin không chỉ phụ thuộc vào ứng dụng mà còn phụ thuộc vào hệ điều hànhngôn ngữ lập trình.

Các hệ điều hành cần cung cấp các API và thư viện hỗ trợ TLS, trong khi ngôn ngữ lập trình cần tích hợp các giao thức này để đảm bảo an toàn cho việc truyền tải dữ liệu.

2.1. C#

Các giao thức mặc định được hỗ trợ cho các phiên bản framework khác nhau là:

2.2. Python

Các giao thức mặc định được hỗ trợ cho các phiên bản Python là:

2.3. Java

Các giao thức mặc định được hỗ trợ cho các phiên bản Java là:

2.4. PHP

Các giao thức mặc định được hỗ trợ cho các phiên bản PHP là:

Việc hỗ trợ các phiên bản TLS từ các ngôn ngữ lập trình và thư viện mã nguồn mở như OpenSSL không chỉ giúp cải thiện bảo mật mà còn tăng hiệu suất trong giao tiếp.

Các nhà phát triển cần lưu ý rằng việc nâng cấp phiên bản ngôn ngữ hoặc framework là cần thiết để đảm bảo an toàn trong việc truyền tải dữ liệu qua mạng.